CHƯƠNG TRÌNH KHUNG - DƯỢC LIÊN THÔNG

CHƯƠNG TRÌNH KHUNG - DƯỢC LIÊN THÔNG
               
Mã MH, MĐ Tên học phần Số tín
 chỉ
Thời gian học tập (giờ) Ghi chú
Tổng số Trong đó
LT TH KT
I Các môn học chung            
MH01 Giáo dục chính trị  2 30 28 0 2  
MH02 Pháp luật  1 15 14 0 1  
MH03 Giáo dục thể chất  1 30 2 26 2  
MH04 Giáo dục QP - An ninh  2 30 28 0 2  
MH05 Ngoại ngữ 1 (Tiếng anh cơ sở) 2 30 28 0 2  
MH06 Tin học  2 45 14 29 2  
II.1 Môn học, mô đun cơ sở            
MH07 Tiếng anh chuyên ngành 2 30 28 0 2  
MH08 Xác suất thống kê y học 2 45 14 29 2  
MH09 Sinh học và di truyền 2 45 14 29 2  
MH10 Hóa học đại cương-vô cơ 2 45 14 29 2  
MH11 Hóa hữu cơ 2 45 14 29 2  
MH12 Giải phẫu sinh lý  3 60 28 29 3  
MH13 Vi sinh – Ký sinh trùng 2 45 14 29 2  
MH14 Hóa sinh 2 30 28 0 2  
MH15 Hóa phân tích 3 60 28 29 3  
II.2 MH, mô đun chuyên môn            
MĐ16 Thực vật 2 45 14 29 2  
MĐ17 Bào chế 4 90 28 58 4  
MĐ18 Hoá dược 3 60 28 29 3  
MĐ19 Dược liệu 3 60 28 29 3  
MĐ20 Dược lý 3 60 28 29 3  
MĐ21 Pháp chế dược 2 30 28 0 2  
MĐ22 Kiểm nghiệm thuốc 3 60 28 29 3  
MĐ23 Bệnh học 2 30 28 0 2  
MĐ24 Dược lâm sàng 3 60 28 29 3  
MĐ25 Kinh tế dược - Marketing dược 2 30 28 0 2  
MĐ26 Quản lý tồn trữ thuốc 3 60 28 29 3  
MĐ27 Dược học cổ truyền 2 45 14 29 2  
MĐ28 Thực tập tốt nghiệp 5 225 0 225 0  
III Môn học, mô đun tự chọn             
MĐ29 KNGT và tư vấn dược 2 45 14 29 2  
MĐ30 Tâm lý y học – Đạo đức hành nghề y dược 2 45 14 29 2  
Tổng cộng 71 1485 618 802 65  
mail zalo messager call