CHƯƠNG TRÌNH KHUNG - HỘ SINH LIÊN THÔNG
CHƯƠNG TRÌNH KHUNG - HỘ SINH LIÊN THÔNG | |||||||
Mã MH, MĐ | Tên học phần | Số tín chỉ |
Thời gian học tập (giờ) | Ghi chú | |||
Tổng số | Trong đó | ||||||
LT | TH | KT | |||||
I | Các môn học chung | ||||||
MH01 | Giáo dục chính trị | 2 | 30 | 28 | 0 | 2 | |
MH02 | Pháp luật | 1 | 15 | 14 | 0 | 1 | |
MH03 | Giáo dục thể chất | 1 | 30 | 2 | 26 | 2 | |
MH04 | Giáo dục Quốc phòng – An ninh | 2 | 30 | 28 | 0 | 2 | |
MH05 | Ngoại ngữ 1 (Tiếng anh cơ sở) | 2 | 30 | 28 | 0 | 2 | |
MH06 | Tin học | 2 | 45 | 14 | 29 | 2 | |
II | Các môn học, mô đun chuyên môn | ||||||
II.1 | Các mô học, mô đun cơ sở | ||||||
MH07 | Ngoại ngữ 2 (Tiếng anh chuyên ngành) | 2 | 30 | 28 | 0 | 2 | |
MĐ08 | Giải phẫu - Sinh lý | 3 | 60 | 28 | 29 | 3 | |
MĐ09 | Xác suất thống kê y học | 2 | 30 | 28 | 0 | 2 | |
MĐ10 | Sinh học và di truyền | 2 | 45 | 14 | 29 | 2 | |
MĐ11 | Hoá sinh | 2 | 30 | 28 | 0 | 2 | |
MĐ12 | Vi sinh – Ký sinh trùng | 2 | 45 | 14 | 29 | 2 | |
MĐ13 | Dược lý | 2 | 30 | 28 | 0 | 2 | |
MĐ14 | Dinh dưỡng – Tiết chế | 2 | 30 | 28 | 0 | 2 | |
MĐ15 | Điều dưỡng cơ sở | 3 | 60 | 28 | 29 | 3 | |
II.2 | Môn học, mô đun chuyên môn | ||||||
MĐ16 | CSSK người bệnh Nội khoa | 3 | 75 | 28 | 44 | 3 | |
MĐ17 | CSSK người bệnh Ngoại khoa | 3 | 75 | 28 | 44 | 3 | |
MĐ18 | CSNB cấp cứu và chăm sóc tích cực | 2 | 60 | 14 | 44 | 2 | |
MĐ19 | CSSK phụ nữ, bà mẹ và gia đình | 3 | 75 | 28 | 44 | 3 | |
MĐ20 | Quản lý hộ sinh | 2 | 60 | 14 | 44 | 2 | |
MĐ21 | GPSL bộ phận sinh dục nữ - CSSK PN | 2 | 45 | 14 | 29 | 2 | |
MĐ22 | Chăm sóc thai nghén | 3 | 75 | 28 | 44 | 3 | |
MĐ23 | Chăm sóc chuyển dạ đẻ | 3 | 75 | 28 | 44 | 3 | |
MĐ24 | Chăm sóc sản phụ và sơ sinh sau đẻ | 3 | 75 | 28 | 44 | 3 | |
MĐ25 | CS sơ sinh và trẻ dưới 5 tuổi | 3 | 75 | 28 | 44 | 3 | |
MĐ26 | CSBM ngoài thời kỳ TN - KHHGĐ | 2 | 45 | 14 | 29 | 2 | |
MĐ27 | CSSK người bệnh Chuyên khoa | 3 | 75 | 28 | 44 | 3 | |
MĐ28 | Chăm sóc sức khỏe cộng đồng | 2 | 60 | 14 | 44 | 2 | |
MĐ29 | Thực tập tốt nghiệp | 5 | 225 | 0 | 225 | 0 | |
II.3 | Môn học, mô đun tự chọn | ||||||
MĐ30 | Truyền thông giáo dục sức khỏe | 2 | 45 | 14 | 29 | 2 | |
MĐ31 | Tâm lý y học – Y đức | 2 | 45 | 15 | 29 | 2 | |
Tổng cộng | 71 | 1680 | 646 | 967 | 67 |